1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ congeal

congeal

/kən"dʤi:l/
Động từ
Kinh tế
  • cô lại
  • đông lại
  • làm đông lại
Kỹ thuật
  • đóng băng
  • đông đặc lại
  • đông lại
  • kết đông
  • làm đông đặc
  • làm đông lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận