Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conformability
conformability
/kən,fɔ:mə"biliti/ (conformableness) /kən"fɔ:məblnis/
Danh từ
tính chất phù hợp, tính chất thích hợp
tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn
Hóa học - Vật liệu
thế nằm chỉnh hợp
thế nằm hợp đầu
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận