1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conflagration

conflagration

/,kɔnflə"greiʃn/
Danh từ
  • đám cháy lớn
  • nghĩa bóng tai hoạ lớn, sự xung đột lớn
Kỹ thuật
  • nạn cháy lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận