1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conductor rail

conductor rail

Kỹ thuật
  • dẫn điện
  • ray có điện
  • ray dẫn điện
  • ray thứ ba
  • thanh cái
  • thanh dẫn
  • tiếp xúc
Giao thông - Vận tải
  • ray tiếp xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận