Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conclave
conclave
/"kɔnkleiv/
Danh từ
hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)
nghĩa bóng
buổi họp kín
to
sit
in
conclave
:
họp kín
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận