1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compulsory insurance

compulsory insurance

Hóa học - Vật liệu
  • bảo hiểm bắt buộc
  • bảo hiểm cưỡng bức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận