1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compression pressure

compression pressure

Kỹ thuật
  • áp lực nén
  • áp suất nén
Hóa học - Vật liệu
  • áp suất ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận