Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compression joint
compression joint
Hóa học - Vật liệu
khe nứt ép nén
Xây dựng
mối nối chịu nén
mối nối ép1
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận