Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compressed air
compressed air
Kỹ thuật
khí nén
không khí nén
Hóa học - Vật liệu
không khí bị nén
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận