Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ composure
composure
/kəm"pouʤə/
Danh từ
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
to
act
with
composure
:
hành động bình tĩnh
Thảo luận
Thảo luận