1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compost

compost

/"kɔmpɔst/
Danh từ
  • phân trộn, phân compôt
Động từ
  • bón phân, trộn
  • chế thành phân trộn
Kỹ thuật
  • phân ủ
Hóa học - Vật liệu
  • phân trộn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận