Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compost
compost
/"kɔmpɔst/
Danh từ
phân trộn, phân compôt
Động từ
bón phân, trộn
chế thành phân trộn
Kỹ thuật
phân ủ
Hóa học - Vật liệu
phân trộn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận