1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ composite sample

composite sample

Kinh tế
  • mẫu góp
  • mẫu hàng đối đẳng
Kỹ thuật
  • mẫu phức hợp
Hóa học - Vật liệu
  • mẫu hỗn hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận