1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complexing

complexing

Hóa học - Vật liệu
  • chất tạo càng (cua)
  • sự tạo chelat
  • sự tạo phức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận