1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compass heading

compass heading

Kỹ thuật
  • hướng hành trình
Giao thông - Vận tải
  • hướng bay theo la bàn
  • hướng đi theo la bàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận