Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ common salt
common salt
/"kɔmənsɔ:lt]
Danh từ
muối ăn
Kinh tế
muối ăn
Y học
muối ăn, natri clorua
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận