1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ common carrier

common carrier

/"kɔmən,keəriə]
Danh từ
  • cá nhân ( /công ty) chuyên chở
Kinh tế
  • người chuyên chở công cộng
  • nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
Kỹ thuật
  • sóng mang chung
Xây dựng
  • đường thủy và đường sắt
Toán - Tin
  • hãng truyền thông công cộng
Giao thông - Vận tải
  • hãng vận tải công cộng
  • nhà thầu vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận