common carrier
/"kɔmən,keəriə]
Danh từ
- cá nhân ( /công ty) chuyên chở
Kinh tế
- người chuyên chở công cộng
- nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
Kỹ thuật
- sóng mang chung
Xây dựng
- đường thủy và đường sắt
Toán - Tin
- hãng truyền thông công cộng
Giao thông - Vận tải
- hãng vận tải công cộng
- nhà thầu vận tải
Chủ đề liên quan
Thảo luận