1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commissioned

commissioned

/kə"miʃnd/
Tính từ
  • được uỷ quyền
  • có bằng phong cấp sĩ quan
  • hàng hải được trang bị sẵn sàng (tàu chiến)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận