Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commissioned
commissioned
/kə"miʃnd/
Tính từ
được uỷ quyền
có bằng phong cấp sĩ quan
hàng hải
được trang bị sẵn sàng (tàu chiến)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận