1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commingle

commingle

/kɔ"miɳgl/
Động từ
  • trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)
Kỹ thuật
  • hỗn hợp
Xây dựng
  • hòa lẫn
Hóa học - Vật liệu
  • trộn vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận