Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commingle
commingle
/kɔ"miɳgl/
Động từ
trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)
Kỹ thuật
hỗn hợp
Xây dựng
hòa lẫn
Hóa học - Vật liệu
trộn vào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận