1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commercial field

commercial field

Hóa học - Vật liệu
  • mỏ thương phẩm (khai thác)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận