1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ colouring admixture

colouring admixture

Hóa học - Vật liệu
  • chất phụ gia tạo màu
  • chất phụ gia thuộc màu
  • chất tăng màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận