Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coloration
coloration
/,kʌlə"reiʃn/ (colouration) /,kʌlə"reiʃn/
Danh từ
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
màu sắc
Kỹ thuật
sự bôi vẽ
sự tô màu
Hóa học - Vật liệu
khả năng nhuộm màu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận