1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collodion

collodion

/kə"loudjən/
Danh từ
  • colođion
Thành ngữ
Hóa học - Vật liệu
  • xenluloza nitrat hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận