Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ collodion
collodion
/kə"loudjən/
Danh từ
colođion
Thành ngữ
collodion
cotton
bông colođion
Hóa học - Vật liệu
xenluloza nitrat hóa
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận