1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collier

collier

/"kɔliə/
Danh từ
  • công nhân mỏ than, thợ mỏ
  • tàu chở than
  • thuỷ thủ (trên) tàu chở than
Kỹ thuật
  • thợ mỏ
Giao thông - Vận tải
  • tàu thủy chở than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận