Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ collecting
collecting
kỹ thuật
góp; sưu tầm (d)
Kỹ thuật
sự thâu góp
tập hợp
thu thập
Hóa học - Vật liệu
gom góp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận