Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coir
coir
/"kɔiə/
Danh từ
xơ dừa
Giao thông - Vận tải
xơ dừa (làm chão)
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận