1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coincidence

coincidence

/kou"insidəns/
Danh từ
  • sự trùng khớp, sự trùng nhau
  • sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)
Kỹ thuật
  • sự trùng hợp
  • sự trùng khớp
  • trùng nhau
Toán - Tin
  • sự trùng
Xây dựng
  • sự trùng khít
  • sự trùng lặp
Điện lạnh
  • sự trùng nhau
  • sự trùng phùng
Hóa học - Vật liệu
  • trùng hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận