1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coffer

coffer

/"kɔfə/
Danh từ
  • cái két (để tiền)
  • (số nhiều) kho bạc
  • (như) coffer-dam
Động từ
  • cất vào két (tiền)
Kinh tế
  • két (để tiền)
Kỹ thuật
  • buồng âu
  • cống
  • giếng chìm
  • hòm
  • lớp áo
Xây dựng
  • ô cờ
  • rương
  • trần nhà
Hóa học - Vật liệu
  • thùng lặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận