1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coarse-grained

coarse-grained

/"kɔ:sgreind/
Tính từ
  • to hạt, to thớ
  • thô lỗ, không tế nhị (người)
Kỹ thuật
  • có hạt thô
Xây dựng
  • có hạt lớn
  • cỡ hạt lớn
Hóa học - Vật liệu
  • thô hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận