Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ closely-knit
closely-knit
/"kouslinit/
Tính từ
đan khít
nghĩa bóng
chặt chẽ (lý lẽ); đoàn kết chặt chẽ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận