1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed loop

closed loop

Kỹ thuật
  • đường bao kín
  • mạch kín
  • vòng khép kín
  • vòng kín
  • vòng lặp vô hạn
Toán - Tin
  • chu kỳ đóng
  • vòng đóng
  • vòng lặp kín
Giao thông - Vận tải
  • hệ điều khiển khép kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận