1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed gate

closed gate

Giao thông - Vận tải
  • chắn đường ngang đã đóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận