Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cloak
cloak
/klouk/
Danh từ
áo choàng không tay, áo khoát không tay
nghĩa bóng
lốt, mặt nạ
under
the
cloak
of
religion
:
đội lốt tôn giáo
Động từ
mặc áo choàng (cho ai)
nghĩa bóng
che giấu, che đậy, đội lốt
Nội động từ
mặc áo choàng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận