1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ climb corridor

climb corridor

Giao thông - Vận tải
  • hành lang lấy độ cao
  • hành lang lên cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận