Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clew
clew
/klu:/
Danh từ
cuộn chỉ
đầu mối, manh mối
there
is
no
clew
to
soive
the
mystery
:
không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
hàng hải
dây treo võng
hàng hải
góc buồm phía trước
Thành ngữ
from
clew
to
earling
từ đầu đến chân
Động từ
cuộn lại
hàng hải
cuốn (buồm)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận