Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cleavable
cleavable
/"kli:vəbl/
Tính từ
có thể chẻ, có thể bổ ra
nghĩa bóng
có thể phân ra, có thể chia ra
Kỹ thuật
chẻ được
Toán - Tin
chia ra được
tách ra được
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận