1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clearance envelop

clearance envelop

Giao thông - Vận tải
  • đường bao khổ giới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận