1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clapboard

clapboard

/"klæpbɔ:d/
Danh từ
  • ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)
Hóa học - Vật liệu
  • ván che
Xây dựng
  • ván ốp tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận