1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clamping

clamping

Kỹ thuật
  • giữ chặt
  • kẹp chặt
  • mạch ghim
  • sự cặp
  • sự điều chỉnh
  • sự ghim
  • sự giữ
  • sự giữ chặt
  • sự kẹp
  • sự móc
  • sự siết
Điện lạnh
  • sự ghim (dạng sóng)
Toán - Tin
  • sự giữ cố định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận