Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clamourous
clamourous
/"klæmərəs/
Tính từ
hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ
to
be
clamourous
for
something
:
hò hét đòi cái gì
nghĩa bóng
hay kêu la, hay làm ầm lên
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận