1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clamour

clamour

/"klæmə/
Danh từ
  • tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
  • tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ
Nội động từ
  • la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
  • kêu la, phản đối ầm ĩ
Động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận