1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ claim license

claim license

Kỹ thuật
  • chứng chỉ đặc nhượng
Hóa học - Vật liệu
  • khế ước đặc nhượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận