1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clack

clack

/klæk/
Danh từ
  • tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)
  • sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép
  • tiếng tặc lưỡi
  • cái nắp van (bơm)
Nội động từ
  • kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc
  • lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang
  • tặc lưỡi
Kỹ thuật
  • cái nắp
  • nắp van
  • sàn nâng
  • van bướm
Cơ khí - Công trình
  • cách van
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận