civil engineering
/"civil endʒiniəriη]
Danh từ
- công việc thiết kế và xây dựng đường bộ, đường sắt, cầu, kênh đào....; công trình dân dụng; công chánh
Kỹ thuật
- kỹ thuật xây dựng dân dụng
- ngành xây dựng cơ bản
Giao thông - Vận tải
- kỹ thuật công trình
Xây dựng
- sự xây dựng công cộng
- sự xây dựng dân dụng
- xây dựng công trình
Chủ đề liên quan
Thảo luận