1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ civil engineering

civil engineering

/"civil endʒiniəriη]
Danh từ
  • công việc thiết kế và xây dựng đường bộ, đường sắt, cầu, kênh đào....; công trình dân dụng; công chánh
Kỹ thuật
  • kỹ thuật xây dựng dân dụng
  • ngành xây dựng cơ bản
Giao thông - Vận tải
  • kỹ thuật công trình
Xây dựng
  • sự xây dựng công cộng
  • sự xây dựng dân dụng
  • xây dựng công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận