1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ citrulline

citrulline

Hóa học - Vật liệu
  • axit aminoureiđovaleric
Y học
  • một amino axit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận