Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circumambulate
circumambulate
/,sə:kəm"æmbjuleit/
Động từ
đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)
Nội động từ
đi dạo, chỗ này, chỗ nọ
nghĩa bóng
nói loanh quanh, nói quanh co
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận