1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circumambulate

circumambulate

/,sə:kəm"æmbjuleit/
Động từ
  • đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)
Nội động từ
  • đi dạo, chỗ này, chỗ nọ
  • nghĩa bóng nói loanh quanh, nói quanh co
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận