1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ churn drill

churn drill

Kỹ thuật
  • khoan đập
  • khoan xung động
  • sự khoan đập
Hóa học - Vật liệu
  • khoan của máy khoan cáp
Xây dựng
  • sự khoan đập dùng cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận