Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chromogen
chromogen
Danh từ
chất tạo sắc
thể nhiễm sắc
Y học
chất tạo hợp chất màu
Hóa học - Vật liệu
nhóm sinh màu
Chủ đề liên quan
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận