1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chromic oxide

chromic oxide

Hóa học - Vật liệu
  • Cr2O3
  • crôm (III) ôxit
  • ôxit cromic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận