Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chromic
chromic
/"kroumik/
Tính từ
cromic
chromic
acid
:
axit cromic
Hóa học - Vật liệu
crôm (III)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận