1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chromatography

chromatography

/,kroumə"tɔgrəfi/
Danh từ
Kinh tế
  • phép sắc ký
  • phương pháp sắc ký
Hóa học - Vật liệu
  • phép ghi sắc
  • phép sắc ký
Y học
  • sắc ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận